Manitou Telehandler - Pháp,
Xe nâng thay đổi tầm vươn Manitou,
Được biết đến là nhà chế tạo số 1 thế giới trong lĩnh vực xe nâng thay đổi tầm vươn, hãng Manitou đã chứng minh được tính hiệu quả và độ bền của các dòng Telehandler. Ngày nay, các sản phẩm xe nâng thay đổi tầm vươn Telehandler Manitou luôn được dễ dàng tìm thấy tại các công trường xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, nhà máy chế biến gỗ, nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi và các trang trại bò sữa.
Được biết đến là nhà chế tạo số 1 thế giới trong lĩnh vực xe nâng thay đổi tầm vươn, hãng Manitou đã chứng minh được tính hiệu quả và độ bền của các dòng Telehandler. Ngày nay, các sản phẩm xe nâng thay đổi tầm vươn Telehandler Manitou luôn được dễ dàng tìm thấy tại các công trường xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, các nhà máy sản xuất công nghiệp, nhà máy chế biến gỗ, nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi và các trang trại bò sữa.
Xe nâng thay đổi tầm vươn |
Thông số kỹ thuật xe nâng thay đổi tầm vươn, Manitou Telehandler:
Manitou Telehandler
|
Thông số kỹ thuật xe nâng thay đổi tầm vươn
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 625 75 H
Length : 3.9 m
Width : 1.81 m
Height : 2 m
Weight : 4922 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 625 75 H
Engine : Kubota
Power : 75 ch
Capacity : 2500 kg
Lifting height : 5.90 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 627 20"
Length : 4.68 m
Width : 2 m
Height : 2.21 m
Weight : 5935 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 627 20"
Engine : Perkins
Power : 103 ch
Capacity : 2700 kg
Height : 5.50 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 627 20" C
Length : 4.68 m
Width : 2 m
Height : 2.06 m
Weight : 5935 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 627 20" C
Engine : Perkins
Power : 103 ch
Capacity : 2700 kg
Height : 5.55 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 627 24"
Length : 4.68 m
Width : 2.16 m
Height : 2.3 m
Weight : 5935 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 627 24"
Engine : Perkins
Power : 103 ch
Capacity : 2700 kg
Height : 5.55 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 735 T LSU
Length : 4.79 m
Width : 2.4 m
Height : 2.3 m
Weight : 7075 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 735 T LSU
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 3500 kg
Height : 6.90 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 735-120 LSU
Length : 4.79 m
Width : 2.4 m
Height : 2.3 m
Weight : 7100 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 735-120 LSU
Engine : Perkins
Power : 124 ch
Capacity : 3500 kg
Height : 6.90 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 735-120 LSU PS
Length : 4.79 m
Width : 2.4 m
Height : 2.3 m
Weight : 7250 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 735-120 LSU PS
Engine : Perkins
Power : 124 ch
Capacity : 3500 kg
Height : 6.90 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 741-120 LSU
Length : 4.92 m
Width : 2.4 m
Height : 2.3 m
Weight : 7495 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 741-120 LSU
Engine : Perkins
Power : 124 ch
Capacity : 4100 kg
Height : 6.90 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 845 120
Length : 5.22 m
Width : 2.42 m
Height : 2.58 m
Weight : 8816 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 845 120
Engine : Mercedes
Power : 121 ch
Capacity : 4500 kg
Height : 7.55 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 845 120 H
Length : 5.22 m
Width : 2.42 m
Height : 2.58 m
Weight : 8870 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 845 120 H
Engine : Mercedes
Power : 121 ch
Capacity : 4500 kg
Height : 7.55 m
| |
Manitou Telehandler
MLT-X 1035 LT LSU
Length : 5.09 m
Width : 2.4 m
Height : 2.3 m
Weight : 8375 kg
|
Manitou Telehandler
MLT-X 1035 LT LSU
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 3500 kg
Height : 9.60 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 625 H
Length : 3.89 m
Width : 1.81 m
Height : 1.92 m
Weight : 4710 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 625 H
Engine : Kubota
Power : 75 ch
Capacity : 2500 kg
Height : 5.85 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 732
Length : 4.76 m
Width : 2.26 m
Height : 2.3 m
Weight : 6945 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 732
Engine : Perkins
Power : 95 ch
Capacity : 3200 kg
Height : 6.90 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 1440
Length : 6.13 m
Width : 2.35 m
Height : 2.45 m
Weight : 11115 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 1440
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 4000 kg
Height : 13.53 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 1440 A
Length : 6.13 m
Width : 2.35 m
Height : 2.45 m
Weight : 11755 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 1440 A
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 4000 kg
Height : 13.53 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 1840
Length : 6.27 m
Width : 2.42 m
Height : 2.45 m
Weight : 11600 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 1840
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 4000 kg
Height : 17.55 m
| |
Manitou Telehandler
MT-X 1840 A
Length : 6.27 m
Width : 2.42 m
Height : 2.45 m
Weight : 12560 kg
|
Manitou Telehandler
MT-X 1840 A
Engine : Perkins
Power : 101 ch
Capacity : 4000 kg
Height : 17.55 m
| |
Manitou Telehandler
MHT-X 860
Length : 5.36 m
Width : 2.4 m
Height : 2.46 m
Weight : 11580 kg
|
Manitou Telehandler
MHT-X 860
Engine : Perkins
Power : 144 ch
Capacity : 6000 kg
Height : 8.10 m
| |
Manitou Telehandler
MHT-X 780
Length : 5.22 m
Width : 2.44 m
Height : 2.52 m
Weight : 12800 kg
|
Manitou Telehandler
MHT-X 780
Engine : Perkins
Power : 144 ch
Capacity : 8000 kg
Height : 6.80 m
| |
Manitou Telehandler
MHT-X 10120
Length : 5.95 m
Width : 2.5 m
Height : 2.9 m
Weight : 17000 kg
|
Manitou Telehandler
MHT-X 10120
Engine : Mercedes
Power : 175 ch
Capacity : 12000 kg
Height : 9.62 m
| |
Manitou Telehandler
MHT-X 10180
Length : 6.65 m
Width : 2.52 m
Height : 3 m
Weight : 24000 kg
|
Manitou Telehandler
MHT-X 10180
Engine : Mercedes
Power : 176 ch
Capacity : 18000 kg
Height : 9.63 m
| |
Manitou Telehandler
MHT-X 10225
Length : 6.86 m
Width : 2.6 m
Height : 2.96 m
Weight : 29800 kg
|
Manitou Telehandler
MHT-X 10225
Engine : Mercedes
Power : 175 ch
Capacity : 22500 kg
Height : 9.70 m
|
Các dòng xe nâng thay đổi tầm vươn Manitou Telehandler được chúng tôi cung cấp đều là sản phẩm mới 100% và được bảo hành chính hãng bởi Manitou Pháp. Quý khách có nhu cầu về sản phẩm xe nâng thay đổi tầm vươn Manitou Telehandler xin vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh của chúng tôi để được hỗ trợ. Trân trọng cảm ơn quý khách hàng.
Acquy GS Yuasa Thailand: Được sản xuất hoàn toàn từ nhà máy GS Yuasa Thái Lan, các dòng bình điện xe nâng GS Yuasa được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam và được biết đến là dòng bình điện xe nâng hàng phổ biến nhất hiện nay. Đối với xe nângđiện 4 bánh ngồi lái kiểu Counterbalance forklift thường sử dụng acquy có kích thước lớn. Xe nâng điện 1.5 tấn sử dụng bình điện tiêu chuẩn 48V – 400AH, xe nâng điện 2 tấn sử dụng các dòng bình acquy 48V – 450AH hoặc 48V – 485AH, xe nâng điện 2.5 tấn sử dụng bình acquy 48V – 565AH. Ngoài ra, quý khách hàng hoàn toàn có thể mở rộng công suất bình lên giúp tăng thời lượng sử dụng với chi phí nâng cấp khá thấp.
Acquy Hitachi (Kobe) Japan: Được sản xuất từ nhà máy acquy Kobe Nhật Bản và được Hitachi Chemical mua lại, các dòng bình acquy Hitachi Nhật Bản ngày nay được đánh giá là có chất lượng rất ổn định và giá cả cạnh tranh. Trong những năm gần đây, doanh số bán của bình acquy Hitachi Nhật Bản luôn tăng trưởng mạnh và được khách hàng đánh giá cao về độ ổn định. Các dòng xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn sử dụng bình acquy 48V – 400AH, xe nâng điện 2 tấn sử dụng acquy 48V – 450AH hoặc 485AH, xe nâng điện 2.5 tấn sử dụng acquy 48V – 565AH.
sữa chữa đại tu xe nâng hàng Nhật Bản các nhãn hiệu Toyota Mitsubishi Nissan Komatsu TCM Sumitomo. Cung cấp dịch vụ bảo trì các loại xe nâng hàng như Yale Hyster Caterpillar MGA Towmotor Hyundai Doosan Deawoo. Chuyên sữa chữa hệ thống điện các dòng xe nâng điện như Crown Raymond BT Jungheinrich Nichiyu… Đặc biệt chúng tôi luôn cam kết khắc phục những sự cố đặc biệt cùng với các lỗi kỹ thuật hiếm gặp mà các đội thợ máy khác không làm được. Dịch vụ đại tu động cơ xe nâng: Mitsubishi S4S, Mitsubishi S6S, Mitsubishi S4Q2, ITSUBISHI 6M60-TL, Toyota 1DZ-II, TOYOTA 14Z-II, TOYOTA 15Z, HINO J08E-T, HINO J08E-UM, Toyota 2-Z, Nissan QD32, Nissan TD27, Nissan TD42, Komatsu 4D92E, Komatsu 4D94LE, Komatsu 4D98E, Yanmar 4D98E, Komatsu SAA6D107E-1, Kubota V2607-DI, Kubota 3.6L, Cummins QSB 6.7, Deutz TCD 4.1, KUBOTA V3300, Yanmar 4TNE92, Yanmar 4TNE98, Yanmar 4TNE94L, Kubota 3.8L, Kubota 3.6L, Volkswagen VW BXT, Volkswagen CBJ,
Nhận đại tu động cơ xe nâng chạy xăng gas LPG: Madza FE, Mazda F2, GM Gas, GM LP, Kubota 2.5L, Yanmar3.0L, GM 4.3L, Nissan K15, Nissan K21, Nissan K25, Nissan TB45, Nissan FE6, Nissan TB42, Volkswagen VW BEF, Volkswagen BMF, Mazda 2.0L, Mazda 2.2L, GM 2.4L, GM 4.3L V6, Toyota 4Y, Toyota 7F. Bán máy in date code hỗ trợ in ngày sản xuất và hạng sử dụng trên bao bì.
Acquy GS Yuasa Thailand: Được sản xuất hoàn toàn từ nhà máy GS Yuasa Thái Lan, các dòng bình điện xe nâng GS Yuasa được nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam và được biết đến là dòng bình điện xe nâng hàng phổ biến nhất hiện nay. Đối với xe nângđiện 4 bánh ngồi lái kiểu Counterbalance forklift thường sử dụng acquy có kích thước lớn. Xe nâng điện 1.5 tấn sử dụng bình điện tiêu chuẩn 48V – 400AH, xe nâng điện 2 tấn sử dụng các dòng bình acquy 48V – 450AH hoặc 48V – 485AH, xe nâng điện 2.5 tấn sử dụng bình acquy 48V – 565AH. Ngoài ra, quý khách hàng hoàn toàn có thể mở rộng công suất bình lên giúp tăng thời lượng sử dụng với chi phí nâng cấp khá thấp.
Acquy Hitachi (Kobe) Japan: Được sản xuất từ nhà máy acquy Kobe Nhật Bản và được Hitachi Chemical mua lại, các dòng bình acquy Hitachi Nhật Bản ngày nay được đánh giá là có chất lượng rất ổn định và giá cả cạnh tranh. Trong những năm gần đây, doanh số bán của bình acquy Hitachi Nhật Bản luôn tăng trưởng mạnh và được khách hàng đánh giá cao về độ ổn định. Các dòng xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn sử dụng bình acquy 48V – 400AH, xe nâng điện 2 tấn sử dụng acquy 48V – 450AH hoặc 485AH, xe nâng điện 2.5 tấn sử dụng acquy 48V – 565AH.
sữa chữa đại tu xe nâng hàng Nhật Bản các nhãn hiệu Toyota Mitsubishi Nissan Komatsu TCM Sumitomo. Cung cấp dịch vụ bảo trì các loại xe nâng hàng như Yale Hyster Caterpillar MGA Towmotor Hyundai Doosan Deawoo. Chuyên sữa chữa hệ thống điện các dòng xe nâng điện như Crown Raymond BT Jungheinrich Nichiyu… Đặc biệt chúng tôi luôn cam kết khắc phục những sự cố đặc biệt cùng với các lỗi kỹ thuật hiếm gặp mà các đội thợ máy khác không làm được. Dịch vụ đại tu động cơ xe nâng: Mitsubishi S4S, Mitsubishi S6S, Mitsubishi S4Q2, ITSUBISHI 6M60-TL, Toyota 1DZ-II, TOYOTA 14Z-II, TOYOTA 15Z, HINO J08E-T, HINO J08E-UM, Toyota 2-Z, Nissan QD32, Nissan TD27, Nissan TD42, Komatsu 4D92E, Komatsu 4D94LE, Komatsu 4D98E, Yanmar 4D98E, Komatsu SAA6D107E-1, Kubota V2607-DI, Kubota 3.6L, Cummins QSB 6.7, Deutz TCD 4.1, KUBOTA V3300, Yanmar 4TNE92, Yanmar 4TNE98, Yanmar 4TNE94L, Kubota 3.8L, Kubota 3.6L, Volkswagen VW BXT, Volkswagen CBJ,
Nhận đại tu động cơ xe nâng chạy xăng gas LPG: Madza FE, Mazda F2, GM Gas, GM LP, Kubota 2.5L, Yanmar3.0L, GM 4.3L, Nissan K15, Nissan K21, Nissan K25, Nissan TB45, Nissan FE6, Nissan TB42, Volkswagen VW BEF, Volkswagen BMF, Mazda 2.0L, Mazda 2.2L, GM 2.4L, GM 4.3L V6, Toyota 4Y, Toyota 7F. Bán máy in date code hỗ trợ in ngày sản xuất và hạng sử dụng trên bao bì.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét